--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia giáo
+
Family education, family breeding
Con nhà gia giáo
a person with a good fammily breeding
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
gia giáo
:
Family education, family breedingCon nhà gia giáoa person with a good fammily breeding
+
sextan
:
cách năm ngày (cơn sốt...)
+
nhổ neo
:
Weigh anchorTàu nhổ neo ra khơiThe ship weighed anchor and steamed off to the high seas
+
giong ruổi
:
to travel far away
+
cutch
:
chất nhựa Tamin chiết xuất từ cây đước